site stats

Breakdown nghĩa

Webb. : failure to progress or have effect : disintegration. a breakdown of negotiations. c. medicine : a complete loss of physical, mental, or emotional vitality : a physical, mental, … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Breakdown là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ...

BREAKDOWN English meaning - Cambridge Dictionary

WebIt means communication stops or becomes ineffective. "There was a breakdown in communication at the meeting last night. One man even launched himself across the … Webbreakdown ( brākʹ doun) noun. 1. a. The act or process of failing to function or continue. b. The condition resulting from this: a breakdown in communication. 2. Electricity. The … port moresby hotels cheap https://omnigeekshop.com

CHEAT Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

WebJun 16, 2024 · Sử dụng break down trong hoàn cảnh này với nghĩa là vỡ oà, sụp đổ, buồn bã…. Ex: When they gave me the bad news, I completely broke down and burst into … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Breakdown WebApr 1, 2024 · 6 - B Trong vài quốc gia, hoa hồng vàng có nghĩa là hạnh phúc và tình bạn, nhưng ở Nga, nếu bạn gửi ai đó hoa hồng vàng nó có nghĩa là sự chia cắt. 2. If you don't understand body language communication breakdown may happen. iron blooded orphans manga

Breakdown truck trong kỹ thuật ô tô nghĩa là gì?

Category:Break down là gì và cấu trúc cụm từ Break down trong …

Tags:Breakdown nghĩa

Breakdown nghĩa

Size (and color) breakdown - Từ điển số

WebBreakdown nghĩa là hỏng hóc, dừng vận hành, bị hỏng ( xe ), bị đánh thủng, bị phá hủy, ngừng hoạt động, làm sụp đổ, làm vỡ, gián đoạn, mất hiệu quả, phá hủy, tháo dỡ, vỡ, … WebApr 13, 2024 · Sideway có nghĩa là gì? Sideway là trạng thái trong đó thị trường có xu hướng “đi ngang”, trong đó giá di chuyển giữa các mức hỗ trợ và kháng cự mạnh mà không đạt đến đỉnh hoặc đáy. Đây là khi giá ngoại hối và cổ …

Breakdown nghĩa

Did you know?

Web3. Phân biệt giữa Breakdown và Break down: break down trong tiếng Anh. Breakdown: là danh từ được dùng để chỉ kết quả của hành động nào đó. Break down: là cụm động từ được dùng để biểu thị hành động để … Webbreakdown definition: 1. a failure to work or be successful: 2. a division of something into smaller parts: 3. a…. Learn more.

Web10 Thg 10 2015. Tiếng Anh (Mỹ) It means communication stops or becomes ineffective. "There was a breakdown in communication at the meeting last night. One man even launched himself across the room to attack an opposing politician." "A breakdown in communication plays a big role in the development of conflict and war between countries." WebPhép dịch "Breakdown" thành Tiếng Việt . phân ra, sự hỏng máy, pan là các bản dịch hàng đầu của "Breakdown" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: We asked for a breakdown of the …

Webbreakdown gang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakdown gang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakdown gang. Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành. breakdown gang * kỹ thuật. xây dựng: WebQ: have a breakdown with có nghĩa là gì? A: A breakdown could mean lots of things so that's why context is important. In this case it could mean that he and Uncle Phil are both …

WebĐịnh nghĩa Price breakdown là gì? Price breakdown là Phá giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Price breakdown - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

WebBreakdown là Phá vỡ. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Phân tích kỹ thuật Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản. Thuật ngữ tương tự - liên quan iron blooded orphans mobile armorWebNghĩa là gì: breakdown breakdown /'breikdaun/. danh từ. sự hỏng máy (ô tô, xe lửa) sự sút sức, sự suy nhược. nervous breakdown: sự suy nhược thần kinh. sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại. the breakdown of the Roman Empire: sự tan vỡ của đế quốc La õi qoòng (điện học) sự đánh ... port moresby indigenous peopleWebnervous breakdown - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary iron blooded orphans mbtiWebÝ nghĩa của Break down là: Đàm phán thất bại. Ví dụ minh họa cụm động từ Break down: - The talks between management and the unions BROKE DOWN acrimoniously. Cuộc … iron blooded orphans mcgillisWebVí dụ: Mental breakdown – Suy sụp tinh thần / suy nhược thần kinh. Ella had a breakdown following the death of her sister. – Ella đã suy sụp sau cái chết của em gái mình. Two years ago he suffered a mental breakdown.– Hai năm trước, anh ấy đã bị suy sụp tinh thần. Một số từ đồng nghĩa với breakdown iron blooded orphans model kitWebCác cụm từ tương tự như "Breakdown" có bản dịch thành Tiếng Việt. have a breakdown. hỏng máy. work breakdown structure. Cấu trúc phân chia công việc. electric breakdown. sự cố hỏng điện. mental breakdown. căng thẳng lo âu · … port moresby high schoolWebMar 16, 2024 · Ex Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh Mấy anh chi giúp em dịch giùm mấy từ này nhé. Thanks -Bảng kê khai quyết toán thuế -Các khoản giảm trừ -Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -Chi phí chờ chuyển kết -Tổng lợi nhuận trước thuế -Các khoản thuế phải nộp -Đại diện theo pháo luật ... port moresby jackson fld